Có 4 kết quả:
絕域 jué yù ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ • 絕育 jué yù ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ • 绝域 jué yù ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ • 绝育 jué yù ㄐㄩㄝˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a faraway and hard-to-reach land (classical)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sterilize
(2) to spay
(2) to spay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a faraway and hard-to-reach land (classical)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sterilize
(2) to spay
(2) to spay
Bình luận 0